Thực đơn
Tiền_Hoằng_Tông Chú thích và tham khảoTước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm Tiền Hoằng Tá (Trung Hiến vương) | Vua của Ngô Việt 947–948 | Kế nhiệm Tiền Hoằng Thục (Trung Ý vương) |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Tiền_Hoằng_Tông Chú thích và tham khảoLiên quan
Tiền Tiền Giang Tiền đạo (bóng đá) Tiền kỹ thuật số Tiền Việt Nam Tiền polymer tại Việt Nam Tiền vệ (bóng đá) Tiền tệ Tiền tố nhị phân Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiền_Hoằng_Tông http://sinocal.sinica.edu.tw